--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ in concert chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
first name
:
tên thánh
+
yet
:
còn, hãy còn, còn nữawe have ten minutes yet chúng ta còn mười phút nữaI remember him yet tôi còn nhớ anh tawhile he was yet asleep trong khi anh ta còn đang ngủthere is much yet to do hãy còn nhiều việc phải làm lắmyou mush work yet harder anh còn phải làm việc tích cực hơn nữaI have a yet more important thing to say tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói